Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同志少女よ、敵を撃て
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~