Các từ liên quan tới 同志少女よ、敵を撃て
少敵 しょうてき
đối thủ yếu, kẻ thù yếu, kẻ thù nhỏ
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
同志 どうし
đồng chí.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年よ大志を抱け しょうねんよたいしをいだけ
Boys, be ambitious
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.