Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同気相求める
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng