Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同気相求める
どうきあいもとめる
người có cùng khí chất và tinh thần thân nhau, người "cùng tần số" sẽ thân nhau
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求める もとめる
cấu xé
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
Đăng nhập để xem giải thích