Kết quả tra cứu ngữ pháp của 同病相憐れむ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được