Kết quả tra cứu 同病相憐れむ
Các từ liên quan tới 同病相憐れむ
同病相憐れむ
どうびょうあいあわれむ どうびょうしょうあわれむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Những nạn nhân thành viên (bạn) thương xót lẫn nhau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 同病相憐れむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同病相憐れむ/どうびょうあいあわれむむ |
Quá khứ (た) | 同病相憐れんだ |
Phủ định (未然) | 同病相憐れまない |
Lịch sự (丁寧) | 同病相憐れみます |
te (て) | 同病相憐れんで |
Khả năng (可能) | 同病相憐れめる |
Thụ động (受身) | 同病相憐れまれる |
Sai khiến (使役) | 同病相憐れませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同病相憐れむ |
Điều kiện (条件) | 同病相憐れめば |
Mệnh lệnh (命令) | 同病相憐れめ |
Ý chí (意向) | 同病相憐れもう |
Cấm chỉ(禁止) | 同病相憐れむな |