Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名の無い星は宵から出る
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi