名の無い星は宵から出る
なのないほしはよいからでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thứ xuất hiện đầu tiên thường không ra gì; kẻ không được mong đợi thì đến sớm.
パーティー
が
始
まる
前
に、
呼
んでいない
彼
が
現
れた。まさに「
名
の
無
い
星
は
宵
から
出
る」だ。
Trước khi bữa tiệc bắt đầu, người không được mời là anh ta đã xuất hiện. Đúng là kẻ không được mong đợi thì đến sớm.

Bảng chia động từ của 名の無い星は宵から出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名の無い星は宵から出る/なのないほしはよいからでるる |
Quá khứ (た) | 名の無い星は宵から出た |
Phủ định (未然) | 名の無い星は宵から出ない |
Lịch sự (丁寧) | 名の無い星は宵から出ます |
te (て) | 名の無い星は宵から出て |
Khả năng (可能) | 名の無い星は宵から出られる |
Thụ động (受身) | 名の無い星は宵から出られる |
Sai khiến (使役) | 名の無い星は宵から出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名の無い星は宵から出られる |
Điều kiện (条件) | 名の無い星は宵から出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 名の無い星は宵から出いろ |
Ý chí (意向) | 名の無い星は宵から出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 名の無い星は宵から出るな |
名の無い星は宵から出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名の無い星は宵から出る
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
む。。。 無。。。
vô.
無名 むめい
sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.