Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名は体を表す
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là