名は体を表す
なはたいをあらわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tên và bản chất thường đồng ý

Bảng chia động từ của 名は体を表す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名は体を表す/なはたいをあらわすす |
Quá khứ (た) | 名は体を表した |
Phủ định (未然) | 名は体を表さない |
Lịch sự (丁寧) | 名は体を表します |
te (て) | 名は体を表して |
Khả năng (可能) | 名は体を表せる |
Thụ động (受身) | 名は体を表される |
Sai khiến (使役) | 名は体を表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名は体を表す |
Điều kiện (条件) | 名は体を表せば |
Mệnh lệnh (命令) | 名は体を表せ |
Ý chí (意向) | 名は体を表そう |
Cấm chỉ(禁止) | 名は体を表すな |