Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名もなき毒
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...