Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名もなき毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
名もない人 なもないひと
người không có tên tuổi; người ít người biết đến; người bình thường
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.