Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名を捨てて実を取る
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...