名を捨てて実を取る
なをすててじつをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To take the profit over the fame

Bảng chia động từ của 名を捨てて実を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を捨てて実を取る/なをすててじつをとるる |
Quá khứ (た) | 名を捨てて実を取った |
Phủ định (未然) | 名を捨てて実を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 名を捨てて実を取ります |
te (て) | 名を捨てて実を取って |
Khả năng (可能) | 名を捨てて実を取れる |
Thụ động (受身) | 名を捨てて実を取られる |
Sai khiến (使役) | 名を捨てて実を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を捨てて実を取られる |
Điều kiện (条件) | 名を捨てて実を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を捨てて実を取れ |
Ý chí (意向) | 名を捨てて実を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を捨てて実を取るな |
名を捨てて実を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を捨てて実を取る
虚を捨てて実を取る うろをすててみをとる
để vứt bỏ hình bóng cho chất
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
ゴミを捨てる ごみをすてる
vứt rác; xả rác
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
名を取る なをとる
nổi tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.