Kết quả tra cứu 名を捨てて実を取る
Các từ liên quan tới 名を捨てて実を取る
名を捨てて実を取る
なをすててじつをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To take the profit over the fame

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 名を捨てて実を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を捨てて実を取る/なをすててじつをとるる |
Quá khứ (た) | 名を捨てて実を取った |
Phủ định (未然) | 名を捨てて実を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 名を捨てて実を取ります |
te (て) | 名を捨てて実を取って |
Khả năng (可能) | 名を捨てて実を取れる |
Thụ động (受身) | 名を捨てて実を取られる |
Sai khiến (使役) | 名を捨てて実を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を捨てて実を取られる |
Điều kiện (条件) | 名を捨てて実を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を捨てて実を取れ |
Ý chí (意向) | 名を捨てて実を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を捨てて実を取るな |