Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名人は相場の恐さを知る
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)