名人は相場の恐さを知る
めーじんはそーばのこわさをしる
(châm ngôn) chuyên gia sẽ biết nỗi sợ của thị trường (khuyên mọi người không nên coi thường thị trường)
名人は相場の恐さを知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名人は相場の恐さを知る
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
相知る あいしる
biết nhau
名をはせる なをはせる
nổi tiếng, tên tuổi được biết đến rộng rãi
相場のことは相場にきけ そーばのことはそーばにきけ
(châm ngôn thị trường) việc của thị trường thì hỏi thị trường (ý chỉ khi đầu tư cần theo dõi biến động thị trường thay vì chỉ nghe theo vài chỉ số phân tích cơ bản của người tư vấn)