Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名前のない空を見上げて
N3
上げる
Làm... xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa