Các từ liên quan tới 名前のない空を見上げて
名前空間 なまえくうかん
(tin học) không gian tên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
史上空前 しじょうくうぜん
chưa từng có trong lịch sử
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
XML名前空間 XMLなまえくーかん
phương pháp để phân biệt các phần tử trùng tên nhưng khác nhau về ý nghĩa hoặc số lượng hoặc tên phần tử con
名乗りを上げる なのりをあげる
xưng tên
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.