Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名前をつけてやる
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N5
前に
Trước khi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với