Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名前を馳せる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...