名前を馳せる
なまえをはせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đạt được danh tiếng

Bảng chia động từ của 名前を馳せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名前を馳せる/なまえをはせるる |
Quá khứ (た) | 名前を馳せた |
Phủ định (未然) | 名前を馳せない |
Lịch sự (丁寧) | 名前を馳せます |
te (て) | 名前を馳せて |
Khả năng (可能) | 名前を馳せられる |
Thụ động (受身) | 名前を馳せられる |
Sai khiến (使役) | 名前を馳せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名前を馳せられる |
Điều kiện (条件) | 名前を馳せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 名前を馳せいろ |
Ý chí (意向) | 名前を馳せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名前を馳せるな |
名前を馳せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名前を馳せる
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)
思いを馳せる おもいをはせる
tôn vinh. tưởng niệm, hồi tượng lại
名前をつける なまえをつける
đặt tên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây