Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名声の残す
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のを知っていますか
Có biết... không?