Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名声 めいせい
danh giá
名残 なごり
dấu vết; tàn dư; lưu luyến
名を残す なをのこす
lưu danh
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
名残り なごり
Tàn dư; dấu vết.
名声を汚す めいせいをけがす
xúc phạm một có danh tiếng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).