Kết quả tra cứu ngữ pháp của 名立たる
N2
に先立って
Trước khi
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~