名立たる
なだたる なだちたる「DANH LẬP」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Tiếng tăm nổi lên

名立たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名立たる
立てかける 立てかける
dựa vào
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.