Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向かいあわせ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà