Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向かいあわせ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい合わせ むかいあわせ
giáp mặt, chạm mặt, mặt đối mặt
向かい むかい
chính diện, đối diện
向かい合わせる むかいあわせる
đối diện; đối mặt
向かい合う むかいあう
đối diện nhau, đối mặt với nhau
川向かい かわむかい かわむかいかい
băng qua sông
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác