Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向かい風に打たれながら
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi