Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向かい風 むかいかぜ
gió ngược
雷に打たれた かみなりにうたれた
sét đánh
向い風 むかいかぜ
風向 ふうこう
hướng gió
気が向かない きがむかない
gắng gượng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
我我に向けられた非難 わがわがにむけられたひなん
lời phê bình ngang bằng chống lại chúng ta
父に殴られた ちちになぐられた
Bị bố đánh đòn