Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向かうところ敵無し
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ