Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向かうところ敵無し
むかうところてきなし
unbeatable, invincible, irresistible
む。。。 無。。。
vô.
無敵 むてき
vô địch, không thể bị đánh bại, không thể khắc phục được
無敵の むてきの
vô địch.
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
蒸かしたとうもろこし ふかしたとうもろこし
bắp luộc
敵と戦う てきとたたかう
đấu tranh với kẻ thù
Đăng nhập để xem giải thích