Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向こうから来る
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
以来
Kể từ khi
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...