向こうから来る
むこうからくる
Để đến từ phương hướng đối diện

向こうから来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こうから来る
来向かう きむかう
đối mặt với
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
未来指向 みらいしこう
hướng tương lai
向こうを張る むこうをはる
thi đua với một có đối thủ
川向こう かわむこう かわむかいこう
bên kia sông, bờ sông bên kia