Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向こうで暮らす
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
ですから
Vì vậy
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được