向こうで暮らす
むこうでくらす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sinh sống ở nước ngoài

Bảng chia động từ của 向こうで暮らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向こうで暮らす/むこうでくらすす |
Quá khứ (た) | 向こうで暮らした |
Phủ định (未然) | 向こうで暮らさない |
Lịch sự (丁寧) | 向こうで暮らします |
te (て) | 向こうで暮らして |
Khả năng (可能) | 向こうで暮らせる |
Thụ động (受身) | 向こうで暮らされる |
Sai khiến (使役) | 向こうで暮らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向こうで暮らす |
Điều kiện (条件) | 向こうで暮らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 向こうで暮らせ |
Ý chí (意向) | 向こうで暮らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 向こうで暮らすな |