Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向こうに着いたら
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
にしたら
Đối với