Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
北に向いた窓 きたにむいたまど
cửa sổ mở hướng Bắc.
向こうに回して むこうにまわして
đối lập với
一向に いっこうに
... lắm; hoàn toàn (không)