Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
向く
Phù hợp
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
意向形
Thể ý chí
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
のも無理もない
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng