Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向井真理子
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
真理 しんり
chân lý
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
真向き まむき
rẽ đúng hướng, đi đúng hướng
真っ向 まっこう
chính diện; đối diện; trước mắt; giữa trán
真向い まむかい
đằng trước mặt
真向法 まっこうほう
makko - ho (tập hợp (của) bốn bài tập cho sức khỏe chung)