Kết quả tra cứu ngữ pháp của 向殿あさみ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho