Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
さしあみ
gill net
さであみ
dip net
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
あお向け あおむけ
giáp mặt lên trên
さなだあみ
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện