Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君、花海棠の紅にあらず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)