Các từ liên quan tới 君、花海棠の紅にあらず
花海棠 はなかいどう ハナカイドウ
malus halliana (là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
海棠 かいどう カイドウ
hoa hải đường
野海棠 のかいとう ノカイトウ
malus spoanea (tên khoa học là nokaidō, là một loài rau càng cua trong họ Rosaceae, chỉ được tìm thấy ở cao nguyên Ebino-kōgen thuộc quần thể núi lửa Kirishima thuộc Kyushu, Nhật Bản)
秋海棠 しゅうかいどう シュウカイドウ
Begonia grandis (một loài thực vật có hoa trong họ Thu hải đường)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅花 べにばな こうか
cây rum, màu đỏ rum, cánh hoa rum khô
紅海 こうかい
Biển đỏ; Hồng Hải.
カリブかい カリブ海
biển Caribê