Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君から目を離せない
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì