Các từ liên quan tới 君から目を離せない
目が離せない めがはなせない
không thể rời mắt khỏi
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
目を光らせる めをひからせる
theo dõi cẩn thận
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
目を走らせる めをはしらせる
Lướt nhìn,  nhìn qua