Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がいる限り
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm