Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君がいる限り
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
ある限り あるかぎり
miễn là
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)