Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がくれたあの日
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi