Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君がくれたあの日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
あくる日 あくるひ
Ngày tiếp theo
tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân