Kết quả tra cứu ngữ pháp của 君がくれるもの
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng